Có 2 kết quả:
乘凉 chéng liáng ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ • 乘涼 chéng liáng ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cool off in the shade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cool off in the shade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0