Có 2 kết quả:

乘凉 chéng liáng ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ乘涼 chéng liáng ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cool off in the shade

Từ điển Trung-Anh

to cool off in the shade